DH-PFS3218-16ET-135
DH-PFS3218-16ET-135
_ Switch Layer 2
_ Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab, IEEE802.3z
_ 16 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
_ 2 cổng uplink RJ45 với tốc độ 1000Mbps.
_ 2 cổng quang SFP với tốc độ 1000Mbps. Cổng combo
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 135W
_ Cổng 1, 2 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W
_Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Hỗ trợ công nghệ POE watchdog, POE Extend, Port Isolation
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 440 mm × 300 mm × 44 mm
16-Port PoE Switch (Unmanaged)
_ Switch Layer 2
_ Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab, IEEE802.3z
_ 16 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
_ 2 cổng uplink RJ45 với tốc độ 1000Mbps.
_ 2 cổng quang SFP với tốc độ 1000Mbps. Cổng combo
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 135W
_ Cổng 1, 2 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W
_Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Hỗ trợ công nghệ POE watchdog, POE Extend, Port Isolation
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 440 mm × 300 mm × 44 mm
16-Port PoE Switch (Unmanaged)
_ Switch Layer 2
_ Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab, IEEE802.3z
_ 16 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
_ 2 cổng uplink RJ45 với tốc độ 1000Mbps.
_ 2 cổng quang SFP với tốc độ 1000Mbps. Cổng combo
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 135W
_ Cổng 1, 2 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W
_Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Hỗ trợ công nghệ POE watchdog, POE Extend, Port Isolation
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 440 mm × 300 mm × 44 mm
Đánh giá
Đăng nhập x
Đánh Giá
0