DH-IPC-HDBW641HX-AS-S5

DH-IPC-HDBW641HX-AS-S5

DH-IPC-HDBW641HX-AS-S5
Camera IP bán cầu 4MP:
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9" CMOS 4 Megapixel
- Độ phân giải: 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
- Độ nhạy sáng: 0.0059 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.00059 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on)
- Chuẩn nén: H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Chỉ hỗ trợ trên luồng phụ)- Giải mã thông minh: Smart H.265+; Smart H.264+
-Tỷ lệ khung hình: Luồng chính: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps); Luồng phụ: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30fps)
- Tốc độ màn chập điện tử: Tự động /Thủ công: 1/3 s–1/100,000 s
- Khoảng cách hồng ngoại: lên đến 32 m (104.98 ft) (IR LED)
- Chế độ BLC: BLC / HLC / WDR: 120 dB
- Kiểm soát tốc độ Bit: CBR/VBR
- Tốc độ bit: H.264: 32 kbps–6144 kbps; H.265: 12 kbps–6144 kbps
- Khả năng phát trực tuyến: 2 luồng
- Kiểu ống kính: Fixed-focal- Tiêu cự: 2.8 mm; 3.6 mm- Khẩu độ tối đa: F1.6- Phạm vi Pan/ Tilt: Pan: 0°–355°; Tilt: 0°–65°; Rotation: 0°–355°- Góc nhìn: 2.8 mm: H: 103°; V: 55°; D: 122°; 3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D: 101°
- Khoảng cách phát hiện: 2.8 mm 63.6 m; 3.6 mm 85.4 m
- Điều khiên Bật/tắt hồng ngoại: tự động/thủ công
- Giảm nhiễu: 3D NR- Hỗ trợ: ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P
- Nguồn cấp: 12 VDC/PoE- Kết nối mạng: RJ-45 (10/100Base-T)
- Giao thức kết nối: IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP
- Dải nhiệt hoạt động rộng: -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / độ ẩm <= 95%
- Chuẩn kháng nước, kháng bụi: IP67, IK10.- Mic tích hợp: có
- Chuẩn nén âm thanh: G.711a; G.711Mu; G.726; PCM

Giá:3.355.000 đ

Camera IP bán cầu 4MP:
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9" CMOS 4 Megapixel
- Độ phân giải: 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
- Độ nhạy sáng: 0.0059 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.00059 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on)
- Chuẩn nén: H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Chỉ hỗ trợ trên luồng phụ)- Giải mã thông minh: Smart H.265+; Smart H.264+ 
-Tỷ lệ khung hình: Luồng chính: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps); Luồng phụ: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30fps)
- Tốc độ màn chập điện tử: Tự động /Thủ công: 1/3 s–1/100,000 s
- Khoảng cách hồng ngoại: lên đến 32 m (104.98 ft) (IR LED)
- Chế độ BLC: BLC / HLC / WDR: 120 dB
- Kiểm soát tốc độ Bit: CBR/VBR
- Tốc độ bit: H.264: 32 kbps–6144 kbps; H.265: 12 kbps–6144 kbps
- Khả năng phát trực tuyến: 2 luồng
- Kiểu ống kính: Fixed-focal- Tiêu cự: 2.8 mm; 3.6 mm- Khẩu độ tối đa: F1.6- Phạm vi Pan/ Tilt: Pan: 0°–355°; Tilt: 0°–65°; Rotation: 0°–355°- Góc nhìn: 2.8 mm: H: 103°; V: 55°; D: 122°; 3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D: 101°
- Khoảng cách phát hiện: 2.8 mm 63.6 m; 3.6 mm 85.4 m
- Điều khiên Bật/tắt hồng ngoại: tự động/thủ công
- Giảm nhiễu: 3D NR- Hỗ trợ: ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P
- Nguồn cấp: 12 VDC/PoE- Kết nối mạng: RJ-45 (10/100Base-T)
- Giao thức kết nối: IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP
- Dải nhiệt hoạt động rộng: -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / độ ẩm <= 95%
- Chuẩn kháng nước, kháng bụi: IP67, IK10.- Mic tích hợp: có
- Chuẩn nén âm thanh: G.711a; G.711Mu; G.726; PCM


Đánh giá


Đánh Giá

0

( 0 đánh giá)
()Rất hài lòng
()Hài lòng
()Bình thường
()Dưới trung bình
()Thất vọng

Cảm ơn anh / chị đã quan tâm đến sản phẩm của Dahua. Xin vui lòng điền thông tin để được phục vụ nhanh nhất. x

Thong ke