DH-IPC-HFW4239TP-ASE

DH-IPC-HFW4239TP-ASE

DH-IPC-HFW4239TP-ASE

Cảm biến STARVIS™ CMOS 1/2.8”

Chuẩn nén H.265 & H.264

25/30fps@1080P (1920×1080)

120dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC

Hỗ trợ phát hiện thông minh

Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD

Ống kính cố định 3.6mm (tùy chỉnh 6mm)

1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA

Nguồn cấp: DC12V, ePoE; Chống nước IP67

Chống va đập IK10


Cảm Biến Ảnh
1/2.8” 2 Megapixel quét hình liên tục CMOS
 
Mật độ điểm ảnh 1920(H) x 1080(V)
Hệ Thống Quét Liên tục
Tốc Độ Màn Trập Điện Tử Tự động / Thủ công, 1/3~1/100000s
 
Chiếu Sáng Tối Thiểu 0.001Lux/F1.0 ( Color,1/3s,30IRE)
0.006Lux/F1.0 ( Color,1/30s,30IRE)
Tỷ Lệ Tín hiệu / Nhiễu Lớn hơn 50dB
Khoảng Cách Hồng Ngoại  
Điều Khiển Bật / Tắt Hồng Ngoại Tự động / Thủ công
 
Đèn Led Hồng Ngoại 18
Ống Kính Khẩu độ tối đa
Loại Ống Kính Motorized/ Auto Iris(DC)
Kiểu Gắn Kết Board-in
Tiêu Cự 3.6mm (6mm tuỳ chọn)
Khẩu Độ Tối Đa Fixed
Góc quan sát H: 87°/54°, V:47°/20°
Quay/Nghiêng/Xoay Quay: 0° ~ 360°
Nghiêng: 0° ~ 90°
Xoay: 0° ~ 360°
Khoảng cách lấy nét gần nhất Fixed
Báo động 1 đầu vào: 5mA 5VDC
1 đầu ra: 300mA 12VDC
IVS Cảnh báo xâm nhập
RAM/ROM 512MB/32MB
Độ phân giải 4M(2688×1520)/3M(2304×1296)/
1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/

720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/

VGA(640×480)/CIF(352×288/352×240)
Tỷ Lệ Khung Hình Luồng chính:1080P4M(1~25/30fps)
Luồng phụ: D1(1~25/30fps)
Luồng 3:720P(1~25/30fps)
Kiểm soát tốc độ bit CBR/VBR
Tốc độ bit H.264: 24K ~ 10240Kbps
H.265: 14K ~ 9984Kbps
Ngày/ Đêm Màu (mặc định) / Tự động (Điện tử) / B / W
Cân bằng trắng Tự động / Tự nhiên / Đèn đường / Ngoài trời / tuỳ chỉnh
Khu vực quan trọng Tắt / Bật (4 Vùng)
Tự động / Thủ công 3D DNR
Tự động / Thủ công  
Phát hiện chuyển động Off / On (4 Vùng, Hình chữ nhật)
 
Giấy phép CE (EN 60950:2000)
UL:UL60950-1
FCC: FCC Part 15 Subpart B
Quan sát 21m(69ft) 33m(108ft)
Ống kính 3.6mm 6.0mm
Phát hiện 53m(174ft) 83m(289ft)
Compression G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726
Nhận dạng 16m(52ft) 24m(79ft) 22m(72ft) 50m(164ft)
Khả năng phát sóng 3 luồng
Phần mềm quản lý Smart PSS, DSS, Easy4ip
Không khả dụng  
Trang web quan sát IE, Chrome, Firefox, Safari
Nguồn tiêu thụ <4W
Nguồn Cấp DC12V, PoE (802.3af)(Class 0)
Kết nối RJ-45 (10/100Base-T)
Điều Kiện Hoạt Động -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH
Điều Kiện Bảo Quản -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH)
Bảo Vệ Chống Xâm Nhập & Chống Phá Hoại IP67
Vỏ Kim loại
Kích Thước 244.1mm×79mm×75.9mm (9.61”×3.11”×2.99”)
Khối Lượng Tịnh 0.815kg (1.80lb)
Khối Lượng Thực tế 1.08kg (2.38lb)
Giao thức HTTP;HTTPS;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;SMTP;
FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPoE;IPV4/V6;QoS;UPnP;
NTP;Bonjour;IEEE 802.1X;Multicast;ICMP;IGMP;TLS
Khả năng tương tác RJ-45 (10/100Base-T)
Lưu trữ tối đa NAS
PC cục bộ ghi âm tức thì
Mirco SD card 128GB
Phương thức phát sóng Đa Phương Tiện
Người dùng truy cập tối đa 10 người / 20 người
Gương Bật / Tắt
   
Nhận dạng 8m(26ft) 5m(16ft)
 
Độ lật 0°/90°/180°/270°
Chức năng thông minh đặc biệt Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến STARVIS™ CMOS 1/2.8”
Chuẩn nén H.265 & H.264
25/30fps@1080P (1920×1080)
120dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC
Hỗ trợ phát hiện thông minh
Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD
Ống kính cố định 3.6mm (tùy chỉnh 6mm)
1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA
Nguồn cấp: DC12V, ePoE; Chống nước IP67
Chống va đập IK10

Đánh giá


Đánh Giá:

Tôi đồng ý với điều khoản sử dụng của Website

Đánh Giá

0

( 0 đánh giá)
()Rất hài lòng
()Hài lòng
()Bình thường
()Dưới trung bình
()Thất vọng

Cảm ơn anh / chị đã quan tâm đến sản phẩm của Dahua. Xin vui lòng điền thông tin để được phục vụ nhanh nhất. x

Thong ke