DH-IPC-HFW4431TP-ASE

DH-IPC-HFW4431TP-ASE

DH-IPC-HFW4431TP-ASE

Cảm biến CMOS 1/3”

Chuẩn nén H.265 & H.264

25/30fps@4M (2688×1520)

120dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC

Ống kính cố định 3.6mm (tùy chỉnh 6/8/12mm)

Đèn LED hồng ngoại, tầm xa 80m

Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD

1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA

Nguồn cấp: DC12V, ePoE; Chống nước IP


Cảm Biến Ảnh
1/3” 4 Megapixel quét hình liên tục CMOS
 
Mật độ điểm ảnh 2688(H)x1520(V)
Hệ Thống Quét Liên tục
Tốc Độ Màn Trập Điện Tử Tự động / Thủ công, 1/3~1/100000s
 
Chiếu Sáng Tối Thiểu 0.06Lux/F1.6( Color,1/3s,30IRE)
0.4Lux/F1.6( Color,1/30s,30IRE)
0Lux/F1.6(IR on)
Tỷ Lệ Tín hiệu / Nhiễu Lớn hơn 50dB
Khoảng Cách Hồng Ngoại Khoảng cách lên tới 80m (262.5ft)
Điều Khiển Bật / Tắt Hồng Ngoại Tự động / Thủ công
 
Đèn Led Hồng Ngoại 4
Ống Kính Khẩu độ tối đa
Loại Ống Kính Motorized/ Auto Iris(DC)
Kiểu Gắn Kết Board-in
Tiêu Cự 2.7mm~12mm
Khẩu Độ Tối Đa Fixed
Góc quan sát H: 83° (55°, 38°, 25°), V: 45° (31°, 21°, 14°)
Kiểm soát tập trung Fixed
Khoảng cách tập trung gần 1.5m (3.1m, 3.6m, 10.8m)
Quay/Nghiêng/Xoay 0˚~360˚/0˚~90˚/0˚~360˚
IVS Cảnh báo xâm nhập
RAM/ROM 512MB/32MB
Độ phân giải 4M(2688×1520)/3M(2304×1296)/
1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/
720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/
VGA(640×480)/CIF(352×288/352×240)
Tỷ Lệ Khung Hình Luồng chính:1080P4M(1~25/30fps)
Luồng phụ: D1(1~25/30fps)
Luồng 3:720P(1~25/30fps)
Kiểm soát tốc độ bit CBR/VBR
Tốc độ bit H.264: 24K ~ 10240Kbps
H.265: 14K ~ 9984Kbps
Ngày/ Đêm Tự động(ICR) / Màu / B/W
Cân bằng trắng Tự động / Tự nhiên / Đèn đường / Ngoài trời / tuỳ chỉnh
Khu vực quan trọng Tắt / Bật (4 Vùng)
Tự động / Thủ công 3D DNR
Tự động / Thủ công  
Phát hiện chuyển động Off / On (4 Vùng, Hình chữ nhật)
 
Giấy phép CE (EN 60950:2000)
UL:UL60950-1
FCC: FCC Part 15 Subpart B
Quan sát 32m(105ft) 48m(157ft) 44m(144ft) 100mm(328ft)
Ống kính 3.6mm 6.0mm 8.0 mm 12 mm
Phát hiện 80m(262ft) 120m(394ft) 110m(361ft) 250m(820ft)
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264
Nhận dạng 16m(52ft) 24m(79ft) 22m(72ft) 50m(164ft)
Khả năng phát sóng 3 luồng
Phần mềm quản lý Smart PSS, DSS, Easy4ip
Giao Diện Âm Thanh Không khả dụng
Trang web quan sát IE, Chrome, Firefox, Safari
Nguồn tiêu thụ DC12V: 3.2W, 10.1W(IR On)
PoE: 3.9W, 12W(IR On)
Nguồn Cấp DC12V, PoE (802.3af)(Class 0)
Kết nối RJ-45 (10/100Base-T)
Điều Kiện Hoạt Động -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH
Điều Kiện Bảo Quản -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH)
Bảo Vệ Chống Xâm Nhập & Chống Phá Hoại IP67
Chống phá hoại IK10
Vỏ Kim loại
Kích Thước 244.1mm×79mm×75.9mm (9.61”×3.11”×2.99”)
Khối Lượng Tịnh 0.815kg (1.80lb)
Khối Lượng Thực tế 1.08kg (2.38lb)
Giao thức HTTP;HTTPS;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;SMTP;
FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPoE;IPV4/V6;QoS;UPnP;
NTP;Bonjour;IEEE 802.1X;Multicast;ICMP;IGMP;TLS
Khả năng tương tác RJ-45 (10/100Base-T)
Lưu trữ tối đa NAS
PC cục bộ ghi âm tức thì
Mirco SD card 128GB
Phương thức phát sóng Đa Phương Tiện
Người dùng truy cập tối đa 10 người / 20 người
Gương Bật / Tắt
Nhận dạng 8m(26ft)12m(39ft)
11m(36ft)
25m(82ft)
Độ lật 0°/90°/180°/270°

Cảm biến CMOS 1/3”
Chuẩn nén H.265 & H.264
25/30fps@4M (2688×1520)
120dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC
Ống kính cố định 3.6mm (tùy chỉnh 6/8/12mm)
Đèn LED hồng ngoại, tầm xa 80m
Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD
1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA
Nguồn cấp: DC12V, ePoE; Chống nước IP

Đánh giá


Đánh Giá

0

( 0 đánh giá)
()Rất hài lòng
()Hài lòng
()Bình thường
()Dưới trung bình
()Thất vọng

Cảm ơn anh / chị đã quan tâm đến sản phẩm của Dahua. Xin vui lòng điền thông tin để được phục vụ nhanh nhất. x

Thong ke