Page 19 - CATALOGUE_DSS_26.05-01
P. 19
SWITCH 19
POE SWITCH
DH-PFS3006-4ET-36 DH-PFS3006-4ET-60 DH-PFS4218-16ET-190
6-Port Fast 6-Port Fast Switch Layer 2
Ethernet Switch Ethernet Switch Gigabit Managed
with 4-Port PoE with 4-Port PoE 16 Port PoE
985.000 đ 1.475.000 đ 8.190.000 đ
Tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X Tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X Hỗ trợ PoE+, Hi-PoE
4 cổng POE với tốc độ 100Mbps 4 cổng POE với tốc độ 100Mbps Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog
2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 2*1000 Base-X
Hỗ trợ tính năng POE Watchdog Công suất cổng 1 ≤60W (Combo port), 16*10/100Mbps BASE-T (cấp nguồn PoE)
Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 36W Công suất cổng 2-4 ≤30W. Tổng công suất 60W Công suất PoE: Port 1-2 ≤ 90W, Port 3-16 ≤ 30W,
Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps Hỗ trợ Extend cho khoảng cách truyền POE lên đến 250m
Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K Hỗ trợ POE Watchdog Tổng cộng ≤ 190W
Nguồn Adapter đi kèm : AC100–240V Khả năng chuyển đổi: 1.8Gbps Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, EEE802.3bt, Hi-PoE
Chống sét: 6KV Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K Khả năng chuyển đổi: 8.8G
Nguồn DC 53V power adapter Nguồn: AC 100 ~ 240V, Chống sét: 4KV
Chống sét: 2KV
POE CLOUD SWITCH
DH-CS4006-4ET2GT-36 DH-CS4006-4ET2ET-60 DH-CS4010-8ET-60
6-Port Cloud 6-Port Cloud 10-Port Cloud
Managed Desktop Managed Desktop Managed Desktop
Switch with Switch with Switch with
4-Port PoE 4-Port PoE 8-Port PoE
950.000 đ 985.000 đ 1.730.000 đ
IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, truyền khoảng cách xa
4 cổng POE với tốc độ 100Mbps 4 cổng POE với tốc độ 100Mbps (max 250m). Cổng giao tiếp: Port 1-8: 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE).
2 cổng uplink RJ45 với tốc độ 1000Mbps 2 cổng uplink RJ45 với tốc độ 100Mbps Port 9-10: 2 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (uplink)
Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 36W Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 60W Công suất PoE: Cổng 1 ≤ 60 W, Cổng 2-8 ≤ 30 W,
Khả năng chuyển đổi: 4.8Gbps. Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K Cổng 1 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W Tổng công suất ≤ 60 W. Giao thức PoE: IEEE802.3af;
Hỗ trợ công nghệ Port Isolation, PoE Watchdog... Khả năng chuyển đổi: 0.89Gbps. Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
Chống sét: 6KV Hỗ trợ công nghệ Port Isolation, Watchdog... IEEE802.3at; Hi-PoE Khả năng chuyển đổi: 4.8Gbps.
Kích thước: 115 mm × 84 mm × 27 mm Chống sét: 4KV. Kích thước: 130 mm × 90 mm × 26 mm Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K. Nguồn: 53 VDC, 1.226 A. Chống sét: 4KV
Kích thước: 130 mm × 90 mm × 26 mm
DH-CS4010-8ET-110 DH-S3218-16ET-135 DH-CS4218-16ET-135
10-Port Cloud 18-Port 18-Port Cloud
Managed Desktop Unmanaged Managed Desktop
Switch with Desktop Switch Switch with
8-Port PoE with 16-Port PoE 16-Port PoE
2.420.000 đ 5.385.000 đ 5.755.000 đ
Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi POE IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab, IEEE802.3z Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE. Quản lý bằng cloud, giao diện web
Quản lý bằng cloud APP, giao diện web 16 cổng POE với tốc độ 100Mbps. Hỗ trợ DHCP client, VLAN, POE watchdog, POE extend, Loop Pro-
Hỗ trợ DHCP client, VLAN, POE watchdog, POE extend 2 cổng uplink ( combo) RJ45 với tốc độ 1000Mbps. tection. Quản lý mức tiêu thụ điện năng POE và bật / tắt POE
Quản lý mức tiêu thụ điện năng POE và bật / tắt POE 2 cổng uplink ( combo) SFP với tốc độ 1000Mbps. Cổng giao tiếp: 16 cổng RJ45 POE 100Mbps, 2 cổng uplink RJ45
8 cổng RJ45 POE 100Mbps, 2 cổng uplink RJ45 1000Mbps Công suất cổng 1,2 ≤90W. Cổng 3-16≤30W. Tổng công suất 135W 1000Mbps + 2 cổng uplink SFP 1000Mbps ( cổng combo)
PoE: Cổng 1 ≤ 90 W, Cổng 2-8 ≤ 30 W, Tổng công suất ≤ 110 W Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps.Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K Công suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W, Cổng 3-16 ≤ 30 W,
Giao thức PoE Hỗ trợ công nghệ POE Watchdog, POE Extend , VIP port1-8 Tổng công suất ≤ 135 W. Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps
Khả năng chuyển đổi: 5.6Gbps Chống sét: 4KV Nguồn: AC 100~240V. Chống sét: 4KV
Nguồn: 54 VDC, 2.22 A. Chống sét: 4KV Kích thước (mm): 440 mm × 220 mm × 44 mm Kích thước: 440 mm × 220 mm × 44 mm
DH-CS4218-16ET-190 DH-S3226-24ET-240 DH-CS4226-24ET-240
18-Port Cloud 26-Port 26-Port Cloud
Managed Desktop Unmanaged Managed Desktop
Switch with Desktop Switch Switch with
16-Port PoE with 24-Port PoE 24-Port PoE
5.755.000 đ 6.095.000 đ Liên Hệ
Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE. Quản lý bằng cloud, giao diện web. Hỗ trợ IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab, IEEE802.3z Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE. Quản lý thiết bị bằng web & app
DHCP client, VLAN, POE watchdog, POE extend, Loop Protection. Quản 24 cổng POE với tốc độ 100Mbps. Hỗ trợ DHCP client, VLAN, POE watchdog, POE extend, Loop Protection.
lý mức tiêu thụ điện năng POE và bật / tắt POE. Cổng giao tiếp: 16 cổng 2 cổng uplink ( combo) RJ45 với tốc độ 1000Mbps. Quản lý mức tiêu thụ điện năng POE và bật / tắt POE. Cổng giao tiếp:24
RJ45 POE 100Mbps, 2 cổng uplink RJ45 1000Mbps + 2 cổng uplink SFP 2 cổng uplink ( combo) SFP với tốc độ 1000Mbps. cổng RJ45 POE 100Mbps, 2 cổng uplink RJ45 1000Mbps + 2 cổng
1000Mbps ( cổng combo) Công suất cổng 1,2 ≤90W. Cổng 3-24≤30W. Tổng công suất 240W uplink SFP 1000Mbps ( cổng combo). Công suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W,
Công suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W, Cổng 3-16 ≤ 30 W, Tổng công suất ≤ Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps. Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K Cổng 3-24 ≤ 30 W, Tổng công suất ≤ 240 W
190 W. Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps Hỗ trợ công nghệ POE Watchdog, POE Extend , VIP port1-8 Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps
AC 100~240V. Chống sét: 4KV Chống sét: 4KV Nguồn: AC 100~240V. Chống sét: 4KV
Kích thước: 440 mm × 220 mm × 44 mm. Cân nặng: 2.23kg Kích thước (mm): 440 mm × 220 mm × 44 mm Kích thước : 440 mm × 220 mm × 44 mm

